VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翻山越岭 (fān shān yuè lǐng) : trèo đèo lội suối; khắc phục đủ loại khó khăn
翻山越嶺 (fān shān yuè lǐng) : phiên san việt lĩnh
翻工 (fāngōng) : làm lại; gia công lại
翻建 (fān jiàn) : phiên kiến
翻弄 (fān nòng) : phiên lộng
翻录 (fān lù) : thu băng lại; thu lại
翻悔 (fān huǐ) : phiên hối
翻手为云 (fān shǒu wéi yún) : thay đổi như chong chóng; lật mặt như cắt; xảo trá
翻手之間 (fān shǒu zhī jiān) : phiên thủ chi gian
翻手作雲, 覆手雨 (fān shǒu zuò yún, fù shǒu yǔ) : phiên thủ tác vân, phúc thủ vũ
翻手為雲 (fān shǒu wéi yún) : phiên thủ vi vân
翻把 (fān bǎ) : chiếm lại ưu thế; lật ngược thế cờ
翻拍 (fān pāi) : phiên phách
翻掌 (fān zhǎng) : phiên chưởng
翻揀 (fān jiǎn) : phiên giản
翻改 (fāngǎi) : phiên cải
翻斗 (fān dǒu) : phiên đẩu
翻新 (fān xīn) : phiên tân
翻旧账 (fān jiù zhàng) : lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ
翻晒 (fān shài) : phơi; xới lên phơi
翻曬 (fān shài) : phiên sái
翻本 (fān běn) : gỡ vốn; gỡ lại
翻来覆去 (fān lái fù qù) : trở mình; trăn trở; trằn trọc
翻查 (fān chá) : giở; lật
翻案 (fānàn) : lật lại bản án; lật lại phán quyết; phản án
上一頁
|
下一頁